Characters remaining: 500/500
Translation

hà bá

Academic
Friendly

Từ "hà bá" trong tiếng Việt nguồn gốc từ thần thoại, thường được hiểu "thần sông". Đây một vị thần bảo hộ cho các con sông, thường được miêu tả sức mạnh lớn khả năng điều khiển nước. Từ này thường được dùng trong văn hóa dân gian, đặc biệt trong các câu chuyện truyền thuyết tín ngưỡng.

Các cách sử dụng từ "hà bá":
  1. Sử dụng trong văn hóa dân gian:

    • dụ: "Trước khi đi thuyền, người dân thường cầu khấn hà bá để mong được bình an."
    • đây, "hà bá" được sử dụng để chỉ vị thần người dân cầu khấn trước khi lên sông hay đi thuyền.
  2. Sử dụng trong các câu chuyện hoặc truyền thuyết:

    • dụ: "Trong truyền thuyết, hà bá đã giúp đỡ những người dân sống ven sông khi họ gặp nạn."
    • Trong trường hợp này, "hà bá" được nhắc đến như một nhân vật vai trò quan trọng trong khung cảnh của câu chuyện.
Các biến thể từ liên quan:
  • Hà bá không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như:
    • "Cúng hà bá": Hành động cúng bái thần sông.
    • "Thủy thần": Một từ có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ chung cho các vị thần liên quan đến nước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thần sông: một cách dịch sát nghĩa hơn cho "hà bá".
  • Thổ công: thần bảo hộ cho đất, khác với hà bá chuyên về sông nước.
  • Thủy thần: Cũng chỉ các vị thần liên quan đến nước, nhưng có thể không nhất thiết phải thần sông.
Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh hiện đại, "hà bá" có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc ẩn dụ để chỉ những người khả năng quản lý hoặc điều khiển nước, chẳng hạn như người quản lý hồ chứa nước hoặc các nhân viên trong ngành thủy lợi.

Tóm lại:

"Hà bá" một từ nguồn gốc từ thần thoại, thể hiện sự tôn trọng tín ngưỡng của người Việt đối với các vị thần bảo hộ tự nhiên.

  1. d. Thần sông, trong truyện thần thoại. Đất thổ công, sông hà bá (tng.).

Comments and discussion on the word "hà bá"